Đơn hàng tối thiểu:
OK
76.253 ₫-165.214 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.418 ₫-76.253 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
78.794 ₫-81.336 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.088 ₫-190.631 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
216.048 ₫-241.466 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
121.496 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
55.919 ₫-226.215 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.725.402 ₫-33.042.634 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
72.440 ₫-75.744 ₫
/ Kilogram
15000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
54.648 ₫-64.815 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
147.421 ₫-151.234 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.127 ₫-58.461 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
102.941 ₫-133.442 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.209.598 ₫-50.834.821 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
116.921 ₫-124.037 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
88.961 ₫-152.505 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
78.794 ₫-83.878 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
254.175 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
71.169 ₫-76.253 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
160.893 ₫-177.414 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Nguyên Liệu Nhựa Pa6 Sợi Carbon Hạt Pa12 Nylon6 Cf15 % Cf30 % Gf60 Giá Viên Fr V0 Nylon 66 Pa66 Gf30
11.438 ₫-48.039 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
149.963 ₫-157.588 ₫
/ Kilogram
17000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
146.913 ₫-148.692 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
55.919 ₫-61.002 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.501 ₫-36.856 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
80.320 ₫-84.132 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
49.564 ₫-64.307 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
106.754 ₫-122.004 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
53.376.562 ₫-63.543.526 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.169 ₫-114.379 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.417.411 ₫-38.126.116 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.835 ₫-76.253 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.381 ₫-43.210 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
115.650 ₫-123.529 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫-22.875.670 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
75.999 ₫-88.961 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.418 ₫-76.253 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.538.014 ₫-22.621.496 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.668 ₫-53.377 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
113.108 ₫-133.442 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.418 ₫-38.127 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.544 ₫-83.878 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.835 ₫-71.169 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
155.047 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.792.188 ₫-30.500.893 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.541.742 ₫-5.083.483 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.668 ₫-50.835 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
91.503 ₫-106.754 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu