Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.196.751 ₫-16.770.533 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.155.799 ₫-27.950.887 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.820 ₫-58.443 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.007.457 ₫-45.712.405 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.745.976 ₫-47.770.607 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.491.877 ₫-35.573.856 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.794.385 ₫-51.327.992 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.269.156 ₫-15.099.578 ₫
/ Tấn
40 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.114.846 ₫-71.147.712 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.918.095 ₫-30.745.976 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.278.805 ₫-59.586.209 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.360.710 ₫-25.409.897 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.868.908 ₫-33.032.867 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.868.908 ₫-33.032.867 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.444 ₫-14.991.840 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà máy trực tiếp bán thép không gỉ 201 304 316 316L 409 cán nguội thép không gỉ giá thép tấm mỗi kg
48.278.805 ₫-55.901.774 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.168.077 ₫-19.184.473 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.786.928 ₫-20.327.918 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.925.477 ₫-40.630.426 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.196.825 ₫-45.483.716 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.114.846 ₫-43.196.825 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.589.399 ₫-32.727.948 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
37.860.747 ₫-43.171.416 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.328 ₫-30.492 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
39.132 ₫-39.640 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.227.911 ₫-35.573.856 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tấm thép không gỉ 316L cho chế biến thực phẩm, Hàng Hải, tàu quá trình hóa học và thiết bị dược phẩm
20.327.918 ₫-24.139.403 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.950.887 ₫-30.491.877 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.221.382 ₫-40.655.836 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.444 ₫-17.786.928 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
SS Thép Không Gỉ Tấm ASTM 201 304 316 321 Thép Không Gỉ Tấm Thép Không Gỉ 304 Thổ Nhĩ Kỳ Giá Mỗi Tấn
38.115 ₫-39.640 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.221.382 ₫-35.548.446 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.009 ₫-32.271 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.115 ₫-50.312 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.786.928 ₫-20.327.918 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.672.232 ₫-45.737.815 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.149 ₫-762.297 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
45.738 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.282.848 ₫-30.491.877 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.943 ₫-50.566 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.323.801 ₫-19.946.770 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.149 ₫-431.969 ₫
/ Tấm
99 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
39.385.341 ₫-41.926.331 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.491.877 ₫-37.606.648 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.303.361 ₫-38.038.616 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.950.887 ₫-31.762.372 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.229.617 ₫-48.278.805 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu