Đơn hàng tối thiểu:
OK
1.143.784 ₫-1.677.550 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
14.869.186 ₫-16.521.317 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-2.033.393 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
681.187 ₫-2.002.892 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.514 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.697 ₫-2.287.567 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.262 ₫-762.523 ₫
/ Mét vuông
180 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
889.610 ₫-2.160.480 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-1.499.628 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.245.454 ₫-2.262.150 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Cấu trúc kim loại xây dựng 2022 phổ biến gable khung Trung Quốc đúc sẵn cấu trúc ánh sáng khung thép
1.016.697 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
711.688 ₫-2.948.420 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
813.358 ₫-1.220.036 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.220.036 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
991.280 ₫-1.067.532 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
135.984 ₫-148.692 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
584.601 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
419.388 ₫-698.979 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.812.612 ₫-12.708.706 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-635.436 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
42.956 ₫-50.581 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.088 ₫-508.349 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
101.644.225 ₫-152.199.454 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
5.032.648 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
127.061.635 ₫-152.479.045 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-5.083.483 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.095 ₫-1.270.617 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
7.625.224 ₫-8.896.094 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
711.688 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.702.221 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.514 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.875.670 ₫-30.500.893 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
737.105 ₫-1.143.784 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
152.479.045 ₫-203.339.284 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
222.745.985 ₫-247.495.426 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu