Đơn hàng tối thiểu:
OK
68.772 ₫-272.540 ₫
/ Cuộn
1 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
64.187 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
87.875 ₫-89.149 ₫
/ Cuộn
2 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
3.210 ₫-3.388 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.462 ₫-12.736 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
39.481 ₫-101.630 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
50.433 ₫-218.796 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
305.652 ₫-343.859 ₫
/ Bộ
100 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-382.065 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
122.261 ₫-175.750 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.413 ₫-127.355 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.710 ₫-636.775 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
58.584 ₫-122.261 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
713.188 ₫
/ Trường hợp
100 Trường hợp
(Đơn hàng tối thiểu)
15.028 ₫-65.970 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.413 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
254.710 ₫-382.065 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
127.355 ₫-146.713 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
191.033 ₫-326.029 ₫
/ Cái
20 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
76.413 ₫-241.975 ₫
/ Mét vuông
2 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.923.900 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
89.149 ₫-129.903 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
45.848 ₫-71.319 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
764.130 ₫-1.273.550 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
21.906 ₫-47.886 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.415 ₫-88.640 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
61.131 ₫-76.413 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
28.019 ₫-48.395 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
764.130 ₫-2.547.100 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
71.319 ₫-101.884 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.548 ₫-8.915 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
50.688 ₫-178.043 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
789.601 ₫-1.069.782 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
305.652 ₫-509.420 ₫
/ Cuộn
10 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
Chất lượng cao mạ kẽm hoặc nhôm đục lỗ kim loại tấm phẳng/kim loại xây dựng đục lỗ lưới/kiến trúc vi
40.754 ₫-53.490 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
764.130 ₫-2.547.100 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
50.942 ₫-243.503 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.165.035 ₫-2.801.810 ₫
/ Cuộn
1 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.113 ₫-49.924 ₫
/ Foot/Feet
5000 Foot/Feet
(Đơn hàng tối thiểu)
91.696 ₫-244.522 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
244.522 ₫-252.163 ₫
/ Tấm
200 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471 ₫-48.395 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-76.413 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.034.879 ₫-2.035.133 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
382.065 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.840 ₫-1.273.550 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
89.149 ₫-906.768 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
38.207 ₫-122.261 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu