Đơn hàng tối thiểu:
OK
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.988.885 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.224.833 ₫-14.007.621 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.008 ₫-16.555 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.263 ₫-16.300 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
90.668 ₫-220.557 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
15.153.699 ₫-15.917.751 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.677.993 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.970.149 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.771.673 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.299.777 ₫-18.591.933 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.802.412 ₫-25.442.932 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.026.357 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-13.243.569 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.827.881 ₫-21.648.141 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-89.140 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.970.149 ₫-12.988.885 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.659.257 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.861.543 ₫-14.669.799 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.224.833 ₫-14.262.305 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Bán Hot Trung Quốc nhà sản xuất thép mạ kẽm sắt tấm trong cuộn dây Nhà cung cấp hợp kim với giá thấp
14.516.989 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-21.648.141 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.146.966 ₫-19.126.769 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.586.484 ₫-16.511.164 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.022.861 ₫-45.843.121 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
32.090.185 ₫-34.127.657 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-19.101.301 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
35.656 ₫-50.937 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.306.509 ₫-18.057.096 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn
2500 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.801.525 ₫-3.820.261 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.565.003 ₫-23.329.055 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫
/ Pa-lét
1 Pa-lét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.469 ₫-254.685 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-12.224.833 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.827.881 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu