Đơn hàng tối thiểu:
OK
509.418 ₫-3.056.508 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
738.657 ₫-1.248.074 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
458.477 ₫-1.146.191 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.528.254 ₫-3.056.508 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
458.477 ₫-1.146.191 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
761.580 ₫-1.016.289 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.191 ₫-1.528.254 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.482 ₫-1.400.900 ₫
/ Mét vuông
5 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
764.127 ₫-1.655.609 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.482 ₫-2.547.090 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
32.602.749 ₫-33.621.585 ₫
/ Bộ
5 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
763.873 ₫-1.273.291 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.482 ₫-1.910.318 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.712.116 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
764.127 ₫-2.292.381 ₫
/ Mét vuông
3000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.502.783 ₫-2.521.619 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
603.406 ₫-3.150.496 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
611.302 ₫-738.657 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.477 ₫-1.248.074 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
815.069 ₫-1.273.545 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.948 ₫-891.482 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
506.871 ₫-761.580 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
815.069 ₫-1.018.836 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.418 ₫-1.018.836 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.873 ₫-1.528.000 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.657 ₫-1.248.074 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.482 ₫-1.146.191 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.657 ₫-2.521.619 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
916.953 ₫-2.419.736 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
764.127 ₫-2.037.672 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Trước khi xây dựng hội thảo Thép các tòa nhà Giá Kết Cấu Thép kho để Kenya ánh sáng lắp ráp thép kho
458.477 ₫-1.146.191 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.445.427 ₫-28.017.987 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
382.064 ₫-764.127 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
382.064 ₫-891.482 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.482 ₫-1.400.900 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.268.451 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.773 ₫-1.146.191 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.545 ₫-1.655.609 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.836 ₫-1.655.609 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.482 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.418 ₫-2.547.090 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.831 ₫-1.273.545 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.773 ₫-1.146.191 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.732.021 ₫-2.266.910 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.948 ₫-891.482 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.948 ₫-2.012.201 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
764.127 ₫-3.056.508 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
165.560.831 ₫-175.749.190 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu