Đơn hàng tối thiểu:
OK
6.618.180 ₫-12.218.178 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.437 ₫-10.946 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-11.709.088 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.400 ₫-8.910 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.145.452 ₫-10.181.815 ₫
/ Tấn hệ mét
60 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.909.088 ₫-10.436.361 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.979.579 ₫-6.086.152 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.581.817 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.218.181 ₫-6.490.907 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-3.818.181 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-11.709.088 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.563.636 ₫-4.072.726 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.105.454 ₫-11.581.815 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-5.599.999 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn hệ mét
23 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.109.089 ₫-7.890.907 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
200 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.635 ₫-7.890.907 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.672.725 ₫-9.927.270 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá xuất xưởng tốt nhất prilled urê N46 % với cấp công nghiệp và cấp Nông nghiệp có sẵn để xuất khẩu
5.090.908 ₫-5.599.999 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.909.088 ₫-10.181.815 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.574.539 ₫-24.436.356 ₫
/ Tấn hệ mét
17 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.909.088 ₫-12.727.269 ₫
/ Tấn hệ mét
500 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.709.088 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.910 ₫-12.473 ₫
/ Kilogram
25000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn hệ mét
28 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.383.217 ₫-1.659.860 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-510 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.890.907 ₫-10.919.997 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.854.544 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.766.433 ₫-3.319.720 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.194.545 ₫-3.445.272 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.127.271 ₫-9.672.725 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.454.544 ₫-4.963.635 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091 ₫-25.455 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.472.724 ₫-12.727.269 ₫
/ Tấn
35 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-10.181.815 ₫
/ Tấn hệ mét
10000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.541 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.928 ₫-10.691 ₫
/ Kilogram
200000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-8.909.088 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.541 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-20.363.630 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.581.817 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu